--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi phục
+
Recover
Sức khỏe đã hồi phục
To have recovered one's strength (after an illness)
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
hồi phục
:
RecoverSức khỏe đã hồi phụcTo have recovered one's strength (after an illness)